20/04/2024
08/04/2024
03/04/2024
01/04/2024
Thông báo nội dung Kỳ họp thứ 16 của Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Bắc Kạn
Điện lực Bắc Kạn thông báo tuyển dụng
Thông báo kết quả trúng thưởng Chương trình “Hóa đơn may mắn”
Hội Nông dân tỉnh Bắc Kạn thông báo tuyển dụng
Thông báo về việc tổ chức quyết toán thuế năm 2023
Thông báo tình hình thu, nộp Quỹ Phòng, chống thiên tai tháng 1/2024
STT | Họ tên chủ hộ | Năm sinh | Địa chỉ |
---|---|---|---|
1 | Cà Thị Thoan | 2024 | Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
2 | Nguyễn Văn Thả | 2002 | Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
3 | Nguyễn Văn Thỏ | 2000 | Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
4 | Phùng Thị Đẹp A | 1993 | nà piẹt - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
5 | Hoàng Thị Lụa | 1989 | nà deng - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
6 | Hà Thị Đẹp | 1966 | pác ban - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
7 | Phùng Thị Đẹp | 1993 | nà piẹt - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
8 | Hoàng Thị Lụa | 1989 | nà deng - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
9 | Hà Thị Đẹp | 1966 | pác ban - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
10 | Hoàng Thị My | 1984 | Thôn 3 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
11 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
12 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
13 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
14 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
15 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
16 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
17 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
18 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
19 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
20 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
21 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
22 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
23 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
24 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
25 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
26 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
27 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
28 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
29 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
30 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
31 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
32 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
33 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
34 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
35 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
36 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
37 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
38 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
39 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
40 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
41 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
42 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
43 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
44 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
45 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
46 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
47 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
48 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
49 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
50 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
51 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
52 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
53 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
54 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
55 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
56 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
57 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
58 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
59 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
60 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
61 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
62 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
63 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
64 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
65 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
66 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
67 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
68 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
69 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
70 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
71 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
72 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
73 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
74 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
75 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
76 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
77 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
78 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
79 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
80 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
81 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
82 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
83 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
84 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
85 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
86 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
87 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
88 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
89 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
90 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
91 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
92 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
93 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
94 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
95 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
96 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
97 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
98 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
99 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
100 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
101 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
102 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
103 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
104 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
105 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
106 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
107 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
108 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
109 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
110 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
111 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
112 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
113 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
114 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
115 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
116 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
117 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
118 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
119 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
120 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
121 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
122 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
123 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
124 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
125 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
126 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
127 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
128 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
129 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
130 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
131 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
132 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
133 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
134 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
135 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
136 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
137 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
138 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
139 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
140 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
141 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
142 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
143 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
144 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
145 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
146 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
147 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
148 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
149 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
150 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
151 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
152 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
153 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
154 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
155 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
156 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
157 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
158 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
159 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
160 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
161 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
162 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
163 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
164 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
165 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
166 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
167 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
168 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
169 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
170 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
171 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
172 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
173 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
174 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
175 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
176 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
177 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
178 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
179 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
180 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
181 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
182 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
183 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
184 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
185 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
186 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
187 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
188 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
189 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
190 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
191 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
192 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
193 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
194 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
195 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
196 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
197 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
198 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
199 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
200 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
201 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
202 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
203 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
204 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
205 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
206 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
207 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
208 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
209 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
210 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
211 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
212 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
213 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
214 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
215 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
216 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
217 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
218 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
219 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
220 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
221 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
222 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
223 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
224 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
225 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
226 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
227 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
228 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
229 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
230 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
231 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
232 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
233 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
234 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
235 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
236 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
237 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
238 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
239 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
240 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
241 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
242 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
243 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
244 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
245 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
246 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
247 | hoàng xuân hòa | 1979 | thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
248 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
249 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
250 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
251 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
252 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
253 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
254 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
255 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
256 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
257 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
258 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
259 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
260 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
261 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
262 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
263 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
264 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
265 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
266 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
267 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
268 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
269 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
270 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
271 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
272 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
273 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
274 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
275 | Nguyễn văn a | 2024 | 2 - Xã Văn Vũ - Huyện Na Rì |
276 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
277 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
278 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
279 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
280 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
281 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
282 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
283 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
284 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
285 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
286 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
287 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
288 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
289 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
290 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
291 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
292 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
293 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
294 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
295 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
296 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
297 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
298 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
299 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
300 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
301 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
302 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
303 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
304 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
305 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
306 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
307 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
308 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
309 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
310 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
311 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
312 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
313 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
314 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
315 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
316 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
317 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
318 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
319 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
320 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
321 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
322 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
323 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
324 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
325 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
326 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
327 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
328 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
329 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
330 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
331 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
332 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
333 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
334 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
335 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
336 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
337 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
338 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
339 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
340 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
341 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
342 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
343 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
344 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
345 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
346 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
347 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
348 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
349 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
350 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
351 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
352 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
353 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
354 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
355 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
356 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
357 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
358 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
359 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
360 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
361 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
362 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
363 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
364 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
365 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
366 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
367 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
368 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
369 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
370 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
371 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
372 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
373 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
374 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
375 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
376 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
377 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
378 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
379 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
380 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
381 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
382 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
383 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
384 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
385 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
386 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
387 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
388 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
389 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
390 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
391 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
392 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
393 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
394 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
395 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
396 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
397 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
398 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
399 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
400 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
401 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
402 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
403 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
404 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
405 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
406 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
407 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
408 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
409 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
410 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
411 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
412 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
413 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
414 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
415 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
416 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
417 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
418 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
419 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
420 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
421 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
422 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
423 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
424 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
425 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
426 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
427 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
428 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
429 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
430 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
431 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
432 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
433 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
434 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
435 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
436 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
437 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
438 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
439 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
440 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
441 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
442 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
443 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
444 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
445 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
446 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
447 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
448 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
449 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
450 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
451 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
452 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
453 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
454 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
455 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
456 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
457 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
458 | Hoàng Thị C | 1984 | thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
459 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
460 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
461 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
462 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
463 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
464 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
465 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
466 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
467 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
468 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
469 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
470 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
471 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
472 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
473 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
474 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
475 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
476 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
477 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
478 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
479 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
480 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
481 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
482 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
483 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
484 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
485 | Phùng Thị B | 1963 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
486 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
487 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
488 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
489 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
490 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
491 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
492 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
493 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
494 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
495 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
496 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
497 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
498 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
499 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
500 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
501 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
502 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
503 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
504 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
505 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
506 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
507 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
508 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
509 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
510 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
511 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
512 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
513 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
514 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
515 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
516 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
517 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
518 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
519 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
520 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
521 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
522 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
523 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
524 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
525 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
526 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
527 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
528 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
529 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
530 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
531 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
532 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
533 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
534 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
535 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
536 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
537 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
538 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
539 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
540 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
541 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
542 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
543 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
544 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
545 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
546 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
547 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
548 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
549 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
550 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
551 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
552 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
553 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
554 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
555 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
556 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
557 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
558 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
559 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
560 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
561 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
562 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
563 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
564 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
565 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
566 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
567 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
568 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
569 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
570 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
571 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
572 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
573 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
574 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
575 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
576 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
577 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
578 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
579 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
580 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
581 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
582 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
583 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
584 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
585 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
586 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
587 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
588 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
589 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
590 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
591 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
592 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
593 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
594 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
595 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
596 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
597 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
598 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
599 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
600 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
601 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
602 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
603 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
604 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
605 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
606 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
607 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
608 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
609 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
610 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
611 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
612 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
613 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
614 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
615 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
616 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
617 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
618 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
619 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
620 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
621 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
622 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
623 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
624 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
625 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
626 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
627 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
628 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
629 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
630 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
631 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
632 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
633 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
634 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
635 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
636 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
637 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
638 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
639 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
640 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
641 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
642 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
643 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
644 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
645 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
646 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
647 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
648 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
649 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
650 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
651 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
652 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
653 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
654 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
655 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
656 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
657 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
658 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
659 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
660 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
661 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
662 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
663 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
664 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
665 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
666 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
667 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
668 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
669 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
670 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
671 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
672 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
673 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
674 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
675 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
676 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
677 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
678 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
679 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
680 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
681 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
682 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
683 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
684 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
685 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
686 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
687 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
688 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
689 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
690 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
691 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
692 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
693 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
694 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
695 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
696 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
697 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
698 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
699 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
700 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
701 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
702 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
703 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
704 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
705 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
706 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
707 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
708 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
709 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
710 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
711 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
712 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
713 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
714 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
715 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
716 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
717 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
718 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
719 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
720 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
721 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
722 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
723 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
724 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
725 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
726 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
727 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
728 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
729 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
730 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
731 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
732 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
733 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
734 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
735 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
736 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
737 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
738 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
739 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
740 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
741 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
742 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
743 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
744 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
745 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
746 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
747 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
748 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
749 | Hà Thị A | 1987 | thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
750 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
751 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
752 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
753 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
754 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
755 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
756 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
757 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
758 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
759 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
760 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
761 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
762 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
763 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
764 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
765 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
766 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
767 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
768 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
769 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
770 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
771 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
772 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
773 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
774 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
775 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
776 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
777 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
778 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
779 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
780 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
781 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
782 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
783 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
784 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
785 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
786 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
787 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
788 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
789 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
790 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
791 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
792 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
793 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
794 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
795 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
796 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
797 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
798 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
799 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
800 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
801 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
802 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
803 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
804 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
805 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
806 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
807 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
808 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
809 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
810 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
811 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
812 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
813 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
814 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
815 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
816 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
817 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
818 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
819 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
820 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
821 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
822 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
823 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
824 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
825 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
826 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
827 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
828 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
829 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
830 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
831 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
832 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
833 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
834 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
835 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
836 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
837 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
838 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
839 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
840 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
841 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
842 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
843 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
844 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
845 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
846 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
847 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
848 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
849 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
850 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
851 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
852 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
853 | Hoàng Thị My | 1984 | thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
854 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
855 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
856 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
857 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
858 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
859 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
860 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
861 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
862 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
863 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
864 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
865 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
866 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
867 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
868 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
869 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
870 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
871 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
872 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
873 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
874 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
875 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
876 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
877 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
878 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
879 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
880 | Hoàng Thị Ánh | 1963 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
881 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
882 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
883 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
884 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
885 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
886 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
887 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
888 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
889 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
890 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
891 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
892 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
893 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
894 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
895 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
896 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
897 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
898 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
899 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
900 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
901 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
902 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
903 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
904 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
905 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
906 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
907 | Hoàng thị An | 1961 | thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
908 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
909 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
910 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
911 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
912 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
913 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
914 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
915 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
916 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
917 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
918 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
919 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
920 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
921 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
922 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
923 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
924 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
925 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
926 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
927 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
928 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
929 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
930 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
931 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
932 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
933 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
934 | Đinh Công Khánh | 1979 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
935 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
936 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
937 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
938 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
939 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
940 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
941 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
942 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
943 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
944 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
945 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
946 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
947 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
948 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
949 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
950 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
951 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
952 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
953 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
954 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
955 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
956 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
957 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
958 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
959 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
960 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
961 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
962 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
963 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
964 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
965 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
966 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
967 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
968 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
969 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
970 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
971 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
972 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
973 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
974 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
975 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
976 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
977 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
978 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
979 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
980 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
981 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
982 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
983 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
984 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
985 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
986 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
987 | Đặng Văn Long | 1972 | tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
988 | Bùi Thị Cốm | 1942 | tổ 4 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
989 | Hoàng Thị Miến | 1959 | tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
990 | Triệu Thị Lý | 1946 | tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
991 | Phan Văn Chính | 1970 | Tổ 1 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
992 | Phan Văn Chính | 1970 | tổ 1 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
993 | Hà Phương Thảo | 1976 | tổ 7 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
994 | Hoàng Văn Luyến | 1971 | tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
995 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
996 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
997 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
998 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
999 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1000 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1001 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1002 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1003 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1004 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1005 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1006 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1007 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1008 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1009 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1010 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1011 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1012 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1013 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1014 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1015 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1016 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1017 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1018 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1019 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1020 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1021 | Nguyễn Văn A | 1964 | thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1022 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1023 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1024 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1025 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1026 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1027 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1028 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1029 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1030 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1031 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1032 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1033 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1034 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1035 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1036 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1037 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1038 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1039 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1040 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1041 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1042 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1043 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1044 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1045 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1046 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1047 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1048 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1049 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1050 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1051 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1052 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1053 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1054 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1055 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1056 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1057 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1058 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1059 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1060 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1061 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1062 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1063 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1064 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1065 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1066 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1067 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1068 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1069 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1070 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1071 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1072 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1073 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1074 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1075 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1076 | Lý Phụ Chàn | 1962 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1077 | Triệu Văn Lai | 1991 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1078 | Lý Mùi Xiết | 1973 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1079 | Triệu Trị Lẩy | 1992 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1080 | Triệu Chòi Quyên | 1965 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1081 | Bàn Sành Quẩy | 1982 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1082 | Triệu Chòi Dùng | 1959 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1083 | Đặng Quầy Hin | 0001 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1084 | Triệu Chòi Vạng | 1962 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1085 | Triệu Lồng Siệu | 1967 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1086 | Triệu Chàn Phẩu | 1952 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1087 | Lý Mùi Chuổng | 1968 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1088 | Triệu Vần Phu | 0001 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1089 | Lý Phụ Kinh | 1980 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1090 | Triệu Chồng Sang | 1968 | lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1091 | Phùng Văn Thạch | 1989 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1092 | Đặng Vần Thim | 0001 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1093 | Triệu Vần Pu | 1981 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1094 | Bàn Vần Thông | 1961 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1095 | Đặng Kiềm Chiêu | 1997 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1096 | Triệu Mùi Liu | 1994 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1097 | Triệu Tòn Ta | 1979 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1098 | Đặng Mùi Sao | 1974 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1099 | Đặng Vần Toòng | 1989 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1100 | Phùng Văn Diêm | 1980 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1101 | Đặng Phụ Tịnh | 1972 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1102 | Phùng Mùi Khe | 0001 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1103 | Triệu Chồng Piao | 1961 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1104 | Phùng Văn Sỉnh | 1975 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1105 | Phùng Xuân Phụng | 1958 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1106 | Phùng Mùi Pu | 1956 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1107 | Phùng Văn Tặng | 1991 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1108 | Triệu Văn On | 1988 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1109 | Triệu Văn Sinh | 1991 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1110 | Phùng Thị Dất | 1982 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1111 | Phùng Mùi Viện | 1981 | đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1112 | Hứa Văn Khánh | 1987 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1113 | Phùng Sùn Chòi | 1973 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1114 | Đặng Thị Nguyệt | 1980 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1115 | Triệu Vần Phâu | 1977 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1116 | Bàn Mùi Nhậy | 1944 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1117 | Triệu Vần Tịnh | 1944 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1118 | Triệu Thị Nga | 1981 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1119 | Phùng Sùn Pu | 1975 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1120 | Triệu Lồng Kiêm | 1993 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1121 | Triệu Chòi Hin | 1988 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1122 | Triệu Lồng Phin | 1974 | nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1123 | Hoàng Trí Chín | 0001 | Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1124 | Hoàng Trí Chín | 0001 | nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1125 | Lê Ngọc Bạo | 1968 | Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1126 | Lê Ngọc Bạo | 1968 | nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1127 | Triệu Văn Dũng | 0001 | Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1128 | Triệu Văn Dũng | 0001 | nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1129 | Lưu Thị Bóng | 0001 | Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1130 | Lưu Thị Bóng | 0001 | nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1131 | Triệu Văn Vụ | 0001 | bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1132 | Nguyễn Thị Sáu | 0001 | bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1133 | Dương Văn Lôi | 0001 | bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1134 | Dương Thiêm Tiện | 0001 | bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1135 | Nông Văn Ngọc | 1950 | bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1136 | Phùng Văn Tú | 1988 | cốc lót - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1137 | Nguyễn Văn Nghiêm | 1980 | cốc lót - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1138 | Từ Văn Miên | 1986 | khuổi mản - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1139 | Hà Thị Bời | 1993 | khuổi mản - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1140 | Lý Mùi Nhậy | 0001 | khuổi mản - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1141 | Đặng Mùi Chuổng | 0001 | nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1142 | Đặng Văn Nhì | 1989 | nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1143 | Lý Dào Pu | 1974 | nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1144 | Hoàng Văn Thiều | 1974 | nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1145 | Đặng Sùn Kiêm | 1951 | nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1146 | Ngôn Thị Tông | 1958 | nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1147 | Phượng Mùi Dất | 1971 | nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1148 | Triệu Lồng Ta | 1980 | chợ giải - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1149 | Ma Thế Hồ | 1960 | chợ giải - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1150 | Hoàng Văn Thượng | 1982 | vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1151 | Hoàng Thị Cảnh | 1945 | vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1152 | Nguyễn Thị Lành | 1963 | vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1153 | Hoàng Văn Tịch | 1977 | vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1154 | Hoàng Văn Thế | 1992 | vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1155 | Dương Văn Thuyên | 0001 | vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1156 | Hoàng Thị Sần | 1963 | vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1157 | Lý Văn Biên | 0001 | cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1158 | Hoàng Thị Đầm | 1965 | cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1159 | Trần Văn Sỹ | 1968 | cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1160 | Lý Văn Hùng | 1984 | cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1161 | Bàn Văn Cửu | 0001 | nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1162 | Sằm Thị Hả | 1960 | nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1163 | Hoàng Thị Huyền | 1975 | nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1164 | Bàn Văn Sếnh | 1964 | nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1165 | Chu Thị Thanh | 1984 | nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1166 | Bàn Văn Quân | 1984 | nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1167 | Bàn Văn Thắng | 1979 | nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1168 | Triệu Thị M | 0001 | nà pha - Xã Đồng Lạc - Huyện Chợ Đồn |
1169 | nguyễn văn A | 1980 | tiểu khu2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1170 | nguyễn thị nga | 2002 | bản khang - Xã Xuân Lạc - Huyện Chợ Đồn |
1171 | Hà Thị Huê | 0001 | khuổi xỏm - Xã Yên Phong - Huyện Chợ Đồn |
1172 | Lã Văn Viễn | 1995 | thôn 5 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1173 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1174 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1175 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1176 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1177 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1178 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1179 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1180 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1181 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1182 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1183 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1184 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1185 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1186 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1187 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1188 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1189 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1190 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1191 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1192 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1193 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1194 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1195 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1196 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1197 | Vi Văn Tuấn | 1980 | thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1198 | Vi Văn Hiệp | 0001 | Thôn 7 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1199 | Vi Văn Hiệp | 0001 | thôn 7 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1200 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1201 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1202 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1203 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1204 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1205 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1206 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1207 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1208 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1209 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1210 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1211 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1212 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1213 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1214 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1215 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1216 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1217 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1218 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1219 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1220 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1221 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1222 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1223 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1224 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1225 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1226 | Lường Văn Trọng | 1969 | thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1227 | Triệu Hữu Thịnh | 1991 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1228 | Triệu Hữu Thịnh | 1991 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1229 | Âu Đình Cử | 1965 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1230 | Âu Đình Cử | 1965 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1231 | Nguyễn Thị Lê | 1978 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1232 | Nguyễn Thị Lê | 1978 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1233 | Nguyễn Thị Đào | 1958 | 2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1234 | Hoàng Thị Vóc | 1958 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1235 | Hoàng Thị Vóc | 1958 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1236 | Trần Thị Nhâm | 1952 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1237 | Trần Thị Nhâm | 1952 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1238 | Trần Văn Hiệp | 1987 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1239 | Trần Văn Hiệp | 1987 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1240 | Nguyễn Thị Bình | 1959 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1241 | Nguyễn Thị Bình | 1959 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1242 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1243 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1244 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1245 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1246 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1247 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1248 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1249 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1250 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1251 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1252 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1253 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1254 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1255 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1256 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1257 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1258 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1259 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1260 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1261 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1262 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1263 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1264 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1265 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1266 | Hoàng Thị Lụa | 1984 | thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1267 | Mông Thị Vừng | 1952 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1268 | Mông Thị Vừng | 1952 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1269 | Triệu Văn Tuấn | 2000 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1270 | Triệu Văn Tuấn | 2000 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1271 | Hà Thị Tầm Anh Thư | 1999 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1272 | Hà Thị Tầm Anh Thư | 1999 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1273 | Hoàng Thị Xuân | 1994 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1274 | Hoàng Thị Xuân | 1994 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1275 | Hoàng Thị Hiền | 1993 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1276 | Hoàng Thị Hiền | 1993 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1277 | Hà Thị Chúy | 1988 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1278 | Hà Thị Chúy | 1988 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1279 | Bế Thị Thiết | 1983 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1280 | Bế Thị Thiết | 1983 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1281 | Hà Thị Điềm | 1982 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1282 | Hà Thị Điềm | 1982 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1283 | Lý Thị Lưu | 1979 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1284 | Lý Thị Lưu | 1979 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1285 | Hoàng Thị Chuyên | 1979 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1286 | Hoàng Thị Chuyên | 1979 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1287 | Triệu Thị Hoa | 1974 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1288 | Triệu Thị Hoa | 1974 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1289 | Dương Thị Thanh Trì | 1974 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1290 | Dương Thị Thanh Trì | 1974 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1291 | Nông Thị Thỏa | 1972 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1292 | Nông Thị Thỏa | 1972 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1293 | Phùng Thị Giang | 1971 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1294 | Phùng Thị Giang | 1971 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1295 | Nông Thị Kiêm | 1968 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1296 | Nông Thị Kiêm | 1968 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1297 | Âu Thị Nhạ | 1968 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1298 | Âu Thị Nhạ | 1968 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1299 | Dương Thị Thảo | 1968 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1300 | Dương Thị Thảo | 1968 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1301 | Hà Thị Thậm | 1967 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1302 | Hà Thị Thậm | 1967 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1303 | Dương Thị Thơm | 1967 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1304 | Dương Thị Thơm | 1967 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1305 | Phùng Thị Nhị | 1965 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1306 | Phùng Thị Nhị | 1965 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1307 | Nguyễn Thị Xuân | 1964 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1308 | Nguyễn Thị Xuân | 1964 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1309 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1310 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1311 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1312 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1313 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1314 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1315 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1316 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1317 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1318 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1319 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1320 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1321 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1322 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1323 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1324 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1325 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1326 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1327 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1328 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1329 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1330 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1331 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1332 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1333 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1334 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1335 | Phùng Thị Đẹp | 1963 | thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1336 | Âu Thị Dinh | 1963 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1337 | Âu Thị Dinh | 1963 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1338 | Triệu Thị Thư | 1961 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1339 | Triệu Thị Thư | 1961 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1340 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1341 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1342 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1343 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1344 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1345 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1346 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1347 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1348 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1349 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1350 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1351 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1352 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1353 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1354 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1355 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1356 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1357 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1358 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1359 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1360 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1361 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1362 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1363 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1364 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1365 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1366 | Hà Thị Đẹp | 1961 | thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1367 | Âu Thị Phấn | 1961 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1368 | Âu Thị Phấn | 1961 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1369 | Đặng Thị Lan | 1960 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1370 | Đặng Thị Lan | 1960 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1371 | Hoàng Thị Lót | 1960 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1372 | Hoàng Thị Lót | 1960 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1373 | Âu Thị Như | 1959 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1374 | Âu Thị Như | 1959 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1375 | Nguyễn Thị Quy | 1959 | 2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1376 | Hà Thị Việt | 1957 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1377 | Hà Thị Việt | 1957 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1378 | Lèng Thị Chiêu | 1947 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1379 | Lèng Thị Chiêu | 1947 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1380 | Ngô Thị Hồng | 1944 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1381 | Ngô Thị Hồng | 1944 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1382 | Lưu Thị Thì | 1944 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1383 | Lưu Thị Thì | 1944 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1384 | Vi Thị Tọe | 1935 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1385 | Vi Thị Tọe | 1935 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1386 | Âu Đình Triệu | 1998 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1387 | Âu Đình Triệu | 1998 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1388 | Dương Văn Thoả | 1996 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1389 | Dương Văn Thoả | 1996 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1390 | Trần Kim Giang | 1995 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1391 | Trần Kim Giang | 1995 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1392 | Hoàng Tiến An | 1993 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1393 | Hoàng Tiến An | 1993 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1394 | Triệu Phúc Minh | 1993 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1395 | Triệu Phúc Minh | 1993 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1396 | Triệu Phúc Xuân | 1992 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1397 | Triệu Phúc Xuân | 1992 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1398 | Lường Mạnh Viết | 1992 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1399 | Lường Mạnh Viết | 1992 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1400 | Phùng Minh Quang | 1991 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1401 | Phùng Minh Quang | 1991 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1402 | Triệu Hữu Tuấn | 1990 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1403 | Triệu Hữu Tuấn | 1990 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1404 | Đinh Văn Chiều | 1990 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1405 | Đinh Văn Chiều | 1990 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1406 | Triệu Xuân Quảng | 1990 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1407 | Triệu Xuân Quảng | 1990 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1408 | Âu Đình Thuận | 1989 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1409 | Âu Đình Thuận | 1989 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1410 | Bàn Hữu Trung | 1989 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1411 | Bàn Hữu Trung | 1989 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1412 | Hà Hữu Hữu | 1989 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1413 | Hà Hữu Hữu | 1989 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1414 | Hoàng Hữu Sơn | 1968 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1415 | Hoàng Hữu Sơn | 1968 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1416 | Phùng Minh Duy | 1988 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1417 | Phùng Minh Duy | 1988 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1418 | Bàn Hữu Tài | 1987 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1419 | Bàn Hữu Tài | 1987 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1420 | Bàn Tiến Lợi | 1987 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1421 | Bàn Tiến Lợi | 1987 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1422 | Triệu Văn Thái | 1987 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1423 | Triệu Văn Thái | 1987 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1424 | Triệu Phúc Thông | 1987 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1425 | Triệu Phúc Thông | 1987 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1426 | Vi Văn Bổng | 1985 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1427 | Vi Văn Bổng | 1985 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1428 | Vi Văn Trưởng | 1985 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1429 | Vi Văn Trưởng | 1985 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1430 | Bàn Tiến Kim | 1985 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1431 | Bàn Tiến Kim | 1985 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1432 | Bàn Tiến Phúc | 1984 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1433 | Bàn Tiến Phúc | 1984 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1434 | Trần Tiến Thêm | 1984 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1435 | Trần Tiến Thêm | 1984 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1436 | Hà Hữu Chiến | 1983 | 2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1437 | Triệu Phúc Cường | 1983 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1438 | Triệu Phúc Cường | 1983 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1439 | Bàn Hữu Khoa | 1983 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1440 | Bàn Hữu Khoa | 1983 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1441 | Mạn Văn Thế | 1983 | 2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1442 | Triệu Văn Vượng | 1982 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1443 | Triệu Văn Vượng | 1982 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1444 | Bàn Hữu Minh | 1981 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1445 | Bàn Hữu Minh | 1981 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1446 | Trần Văn Xuyên | 1981 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1447 | Trần Văn Xuyên | 1981 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1448 | Trần Tiến An | 1980 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1449 | Trần Tiến An | 1980 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1450 | Vi Văn Tuấn | 1980 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1451 | Vi Văn Tuấn | 1980 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1452 | Hoàng Hữu Vy | 1979 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1453 | Hoàng Hữu Vy | 1979 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1454 | Phùng Thị Báo | 1979 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1455 | Phùng Thị Báo | 1979 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1456 | Vi Văn Hiệp | 1979 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1457 | Vi Văn Hiệp | 1979 | Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1458 | Triệu Xuân Lâm | 1978 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1459 | Triệu Xuân Lâm | 1978 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1460 | Trần Tiến Vinh | 1978 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1461 | Trần Tiến Vinh | 1978 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1462 | Hoàng Hữu Thường | 1978 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1463 | Hoàng Hữu Thường | 1978 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1464 | Triệu Văn Sơn | 1977 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1465 | Triệu Văn Sơn | 1977 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1466 | Triệu Hữu Báo | 1977 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1467 | Triệu Hữu Báo | 1977 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1468 | Triệu Kim Mạn | 1977 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1469 | Triệu Kim Mạn | 1977 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1470 | Âu Đình Toàn | 1975 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1471 | Âu Đình Toàn | 1975 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1472 | Hoàng Hữu Thật | 1974 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1473 | Hoàng Hữu Thật | 1974 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1474 | Phùng Vinh Sáo | 1973 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1475 | Phùng Vinh Sáo | 1973 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1476 | Hà Hữu Thuận | 1973 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1477 | Hà Hữu Thuận | 1973 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1478 | Hoàng Thông Đường | 1973 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1479 | Hoàng Thông Đường | 1973 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1480 | Bàn Tiến Minh | 1972 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1481 | Bàn Tiến Minh | 1972 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1482 | Triệu Phúc Báo | 1972 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1483 | Triệu Phúc Báo | 1972 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1484 | Phùng Vinh Khách | 1972 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1485 | Phùng Vinh Khách | 1972 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1486 | Bàn Hữu Thành | 1972 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1487 | Bàn Hữu Thành | 1972 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1488 | Hoàng Thông Quảng | 1972 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1489 | Hoàng Thông Quảng | 1972 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1490 | Hoàng Hữu Mạn | 1971 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1491 | Hoàng Hữu Mạn | 1971 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1492 | Trần Tiến Thanh | 1971 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1493 | Trần Tiến Thanh | 1971 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1494 | Lý Quý Mạn | 1971 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1495 | Lý Quý Mạn | 1971 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1496 | Hoàng Thông Mạn | 1971 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1497 | Hoàng Thông Mạn | 1971 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1498 | Âu Đình Ân | 1971 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1499 | Âu Đình Ân | 1971 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1500 | Triệu Kim Thanh | 1971 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1501 | Triệu Kim Thanh | 1971 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1502 | Phùng Kim Đinh | 1970 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1503 | Phùng Kim Đinh | 1970 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1504 | Triệu Phúc Thọ | 1970 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1505 | Triệu Phúc Thọ | 1970 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1506 | Phùng Kim Chương | 1968 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1507 | Phùng Kim Chương | 1968 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1508 | Hoàng Thông Tài | 1967 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1509 | Hoàng Thông Tài | 1967 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1510 | Bàn Quý Đức | 1966 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1511 | Bàn Quý Đức | 1966 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1512 | Lường Văn Dũng | 1966 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1513 | Lường Văn Dũng | 1966 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1514 | Dương Văn Quyết | 1966 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1515 | Dương Văn Quyết | 1966 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1516 | Triệu Sào Tám | 1965 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1517 | Triệu Sào Tám | 1965 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1518 | Trần Tiến Tài | 1965 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1519 | Trần Tiến Tài | 1965 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1520 | Lý Quý Tài | 1964 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1521 | Lý Quý Tài | 1964 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1522 | Hà Văn Vinh | 1964 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1523 | Hà Văn Vinh | 1964 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1524 | Bàn Văn Thắng | 1964 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1525 | Bàn Văn Thắng | 1964 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1526 | Hà Hữu Du | 1966 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1527 | Hà Hữu Du | 1966 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1528 | Phùng Vinh Hòa | 1963 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1529 | Phùng Vinh Hòa | 1963 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1530 | Phùng Vinh Sơn | 1963 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1531 | Phùng Vinh Sơn | 1963 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1532 | Triệu Kim Nguyện | 1962 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1533 | Triệu Kim Nguyện | 1962 | Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1534 | Triệu Hữu Vượng | 1959 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1535 | Triệu Hữu Vượng | 1959 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1536 | Âu Đình Đề | 1959 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1537 | Âu Đình Đề | 1959 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1538 | Lý Quý Ngân | 1958 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1539 | Lý Quý Ngân | 1958 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1540 | Hoàng Hữu Điền | 1957 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1541 | Hoàng Hữu Điền | 1957 | Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1542 | Triệu Văn Quyết | 1955 | 2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1543 | Vi Văn Sín | 1955 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1544 | Vi Văn Sín | 1955 | Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1545 | Triệu Sào Kim | 1955 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1546 | Triệu Sào Kim | 1955 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1547 | Hoàng Hữu Thăng | 1953 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1548 | Hoàng Hữu Thăng | 1953 | Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1549 | Lèng Văn Hử | 1951 | Thôn 4 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1550 | Trần Văn Sương | 1950 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1551 | Trần Văn Sương | 1950 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1552 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1553 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1554 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1555 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1556 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1557 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1558 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1559 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1560 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1561 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1562 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1563 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1564 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1565 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1566 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1567 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1568 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1569 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1570 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1571 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1572 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1573 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1574 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1575 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1576 | Triệu Sinh Phú | 1950 | thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1577 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1578 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1579 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1580 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1581 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1582 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1583 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1584 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1585 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1586 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1587 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1588 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1589 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1590 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1591 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1592 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1593 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1594 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1595 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1596 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1597 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1598 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1599 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1600 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1601 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1602 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1603 | Đinh Sỹ Cao | 1944 | thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1604 | Triệu Sào Hồng | 1944 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1605 | Triệu Sào Hồng | 1944 | Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1606 | Dương Văn Thắng | 1942 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1607 | Dương Văn Thắng | 1942 | Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1608 | Đinh Văn Chiến | 1970 | Thôn 7 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1609 | Đinh Văn Chiến | 1970 | thôn 7 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1610 | Dương Văn Thực | 1964 | Thôn 6 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1611 | Nông Văn Vỹ | 1970 | Thôn Đình - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1612 | Nguyễn Văn Dũng | 2000 | Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1613 | Đinh Thị Bích Liên | 1978 | Thôn lam - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1614 | Lường Văn Trọng | 1978 | Thôn son - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1615 | Lý Văn Thăng | 1978 | Thôn thanh - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1616 | Nguyen Văn B | 2024 | Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1617 | nguyen van a | 2024 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1618 | nguyen van a | 2024 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1619 | nguyen van a | 2024 | Thôn Lủng Muổng - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1620 | trinh thi thu giang | 1986 | Thôn Vĩ Dạ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn |
1621 | Nguyễn văn A | 2010 | Thôn Cọn Luông - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1622 | Cà Thị Thoan | 1990 | Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1623 | Nguyễn Văn Nam | 1990 | Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1624 | Vi Văn Lực | 1972 | Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1625 | Lê Việt Anh | 1985 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1626 | Lê Việt Anh | 1985 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1627 | Luồng Văn Thả | 1980 | Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1628 | Nguyễn Văn Cần | 1981 | Thôn Cọn Luông - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1629 | Hoàng Chí Thanh | 1980 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1630 | Hoàng Chí Thanh | 1980 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1631 | Trần Thị Hiền Hồ | 2007 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1632 | Trần Thị Hiền Hồ | 2007 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1633 | Đặng Vần Luồng | 1957 | Thôn Khuổi Bốc - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1634 | Trần Thị Hiền | 2007 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1635 | Trần Thị Hiền | 2007 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1636 | Pham Văn An | 1980 | Thôn Khuổi Bốc - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1637 | Lường Văn Thìn | 1980 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1638 | Lường Văn Thìn | 1980 | Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1639 | Triệu Văn Cuối | 1998 | Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |