1 |
Cà Thị Thoan |
2024 |
Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
2 |
Nguyễn Văn Thả |
2002 |
Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
3 |
Nguyễn Văn Thỏ |
2000 |
Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
4 |
Phùng Thị Đẹp A |
1993 |
nà piẹt - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
5 |
Hoàng Thị Lụa |
1989 |
nà deng - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
6 |
Hà Thị Đẹp |
1966 |
pác ban - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
7 |
Phùng Thị Đẹp |
1993 |
nà piẹt - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
8 |
Hoàng Thị Lụa |
1989 |
nà deng - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
9 |
Hà Thị Đẹp |
1966 |
pác ban - Xã Văn Minh - Huyện Na Rì |
10 |
Hoàng Thị My |
1984 |
Thôn 3 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
11 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
12 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
13 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
14 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
15 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
16 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
17 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
18 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
19 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
20 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
21 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
22 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
23 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
24 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
25 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
26 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
27 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
28 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
29 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
30 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
31 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
32 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
33 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
34 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
35 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
36 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
37 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
38 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
39 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
40 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
41 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
42 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
43 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
44 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
45 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
46 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
47 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
48 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
49 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
50 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
51 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
52 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
53 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
54 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
55 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
56 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
57 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
58 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
59 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
60 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
61 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
62 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
63 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
64 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
65 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
66 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
67 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
68 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
69 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
70 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
71 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
72 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
73 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
74 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
75 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
76 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
77 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
78 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
79 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
80 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
81 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
82 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
83 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
84 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
85 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
86 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
87 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
88 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
89 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
90 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
91 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
92 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
93 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
94 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
95 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
96 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
97 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
98 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
99 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
100 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
101 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
102 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
103 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
104 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
105 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
106 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
107 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
108 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
109 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
110 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
111 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
112 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
113 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
114 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
115 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
116 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
117 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
118 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
119 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
120 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
121 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
122 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
123 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
124 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
125 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
126 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
127 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
128 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
129 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
130 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
131 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
132 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
133 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
134 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
135 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
136 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
137 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
138 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
139 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
140 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
141 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
142 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
143 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Văn Lang - Huyện Na Rì |
144 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
145 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
146 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
147 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
148 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
149 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
150 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
151 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
152 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
153 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
154 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
155 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
156 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
157 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
158 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
159 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
160 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
161 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
162 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
163 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
164 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
165 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
166 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
167 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
168 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
169 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
170 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
171 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
172 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
173 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
174 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
175 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
176 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
177 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
178 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
179 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
180 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
181 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
182 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
183 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
184 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
185 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
186 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
187 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
188 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
189 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
190 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
191 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
192 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
193 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
194 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
195 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
196 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
197 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
198 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
199 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
200 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
201 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
202 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
203 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
204 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
205 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
206 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
207 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
208 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
209 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
210 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
211 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
212 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
213 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
214 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
215 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
216 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
217 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
218 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
219 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
220 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
221 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
222 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
223 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
224 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
225 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
226 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
227 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
228 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
229 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
230 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
231 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
232 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
233 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
234 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
235 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
236 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
237 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
238 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
239 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
240 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
241 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
242 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
243 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
244 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
245 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
246 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
247 |
hoàng xuân hòa |
1979 |
thôn 3 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
248 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
249 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
250 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
251 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
252 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
253 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
254 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
255 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
256 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
257 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
258 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
259 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
260 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
261 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
262 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
263 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
264 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
265 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
266 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
267 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
268 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
269 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
270 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
271 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
272 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
273 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
274 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Vân Tùng - Huyện Ngân Sơn |
275 |
Nguyễn văn a |
2024 |
2 - Xã Văn Vũ - Huyện Na Rì |
276 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
277 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
278 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
279 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
280 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
281 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
282 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
283 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
284 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
285 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
286 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
287 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
288 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
289 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
290 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
291 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
292 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
293 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
294 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
295 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
296 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
297 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
298 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
299 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
300 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
301 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
302 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
303 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
304 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
305 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
306 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
307 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
308 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
309 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
310 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
311 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
312 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
313 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
314 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
315 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
316 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
317 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
318 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
319 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
320 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
321 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
322 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
323 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
324 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
325 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
326 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
327 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
328 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
329 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
330 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
331 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
332 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
333 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
334 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
335 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
336 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
337 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
338 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
339 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
340 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
341 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
342 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
343 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
344 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
345 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
346 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
347 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
348 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
349 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
350 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
351 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
352 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
353 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
354 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
355 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
356 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
357 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
358 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
359 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
360 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
361 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
362 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
363 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
364 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
365 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
366 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
367 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
368 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
369 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
370 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
371 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
372 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
373 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
374 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
375 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
376 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
377 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
378 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
379 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
380 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
381 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
382 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
383 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
384 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
385 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
386 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
387 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
388 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
389 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
390 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
391 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
392 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
393 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
394 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
395 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
396 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
397 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
398 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
399 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
400 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
401 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
402 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
403 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
404 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
405 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
406 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
407 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
408 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
409 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
410 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
411 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
412 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
413 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
414 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
415 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
416 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
417 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
418 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
419 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
420 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
421 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
422 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
423 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
424 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
425 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
426 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
427 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
428 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
429 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
430 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
431 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
432 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
433 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Cốc Đán - Huyện Ngân Sơn |
434 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
435 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
436 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
437 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
438 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
439 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
440 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
441 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
442 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
443 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
444 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
445 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
446 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
447 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
448 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
449 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
450 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
451 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
452 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
453 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
454 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
455 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
456 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
457 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
458 |
Hoàng Thị C |
1984 |
thôn 3 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
459 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
460 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
461 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
462 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
463 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
464 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
465 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
466 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
467 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
468 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
469 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
470 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
471 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
472 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
473 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
474 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
475 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
476 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
477 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
478 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
479 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
480 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
481 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
482 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
483 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
484 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
485 |
Phùng Thị B |
1963 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
486 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
487 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
488 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
489 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
490 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
491 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
492 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
493 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
494 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
495 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
496 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
497 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
498 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
499 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
500 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
501 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
502 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
503 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
504 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
505 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
506 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
507 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
508 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
509 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
510 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
511 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
512 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
513 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
514 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
515 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
516 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
517 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
518 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
519 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
520 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
521 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
522 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
523 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
524 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
525 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
526 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
527 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
528 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
529 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
530 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
531 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
532 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
533 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
534 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
535 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
536 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
537 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bộc Bố - Huyện Pác Nặm |
538 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
539 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
540 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
541 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
542 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
543 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
544 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
545 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
546 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
547 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
548 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
549 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
550 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
551 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
552 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
553 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
554 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
555 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
556 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
557 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
558 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
559 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
560 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
561 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
562 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
563 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
564 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
565 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
566 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
567 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
568 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
569 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
570 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
571 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
572 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
573 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
574 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
575 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
576 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
577 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
578 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
579 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
580 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
581 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
582 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
583 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
584 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
585 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
586 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
587 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
588 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
589 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
590 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
591 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
592 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
593 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
594 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
595 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
596 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
597 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
598 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
599 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
600 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
601 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
602 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
603 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
604 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
605 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
606 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
607 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
608 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
609 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
610 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
611 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
612 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
613 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
614 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
615 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
616 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
617 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
618 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
619 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
620 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
621 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
622 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
623 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
624 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
625 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
626 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
627 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
628 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
629 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
630 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
631 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
632 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
633 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
634 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
635 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
636 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
637 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
638 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
639 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
640 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
641 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
642 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
643 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Nà Phặc - Huyện Ngân Sơn |
644 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
645 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
646 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
647 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
648 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
649 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
650 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
651 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
652 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
653 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
654 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
655 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
656 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
657 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
658 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
659 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
660 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
661 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
662 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
663 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
664 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
665 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
666 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
667 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
668 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
669 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
670 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
671 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
672 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
673 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
674 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
675 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
676 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
677 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
678 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
679 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
680 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
681 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
682 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
683 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
684 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
685 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
686 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
687 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
688 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
689 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
690 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
691 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
692 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
693 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
694 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
695 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Nhạn Môn - Huyện Pác Nặm |
696 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
697 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
698 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
699 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
700 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
701 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
702 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
703 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
704 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
705 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
706 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
707 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
708 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
709 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
710 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
711 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
712 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
713 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
714 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
715 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
716 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
717 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
718 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
719 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
720 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
721 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
722 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Bằng Thành - Huyện Pác Nặm |
723 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
724 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
725 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
726 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
727 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
728 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
729 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
730 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
731 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
732 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
733 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
734 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
735 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
736 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
737 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
738 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
739 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
740 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
741 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
742 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
743 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
744 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
745 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
746 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
747 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
748 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
749 |
Hà Thị A |
1987 |
thôn 2 - Xã An Thắng - Huyện Pác Nặm |
750 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
751 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
752 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
753 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
754 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
755 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
756 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
757 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
758 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
759 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
760 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
761 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
762 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
763 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
764 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
765 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
766 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
767 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
768 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
769 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
770 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
771 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
772 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
773 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
774 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Nghiên Loan - Huyện Pác Nặm |
775 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
776 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
777 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
778 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
779 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
780 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
781 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
782 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
783 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
784 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
785 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
786 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
787 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
788 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
789 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
790 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
791 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
792 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
793 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
794 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
795 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
796 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
797 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
798 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
799 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
800 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
801 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Yến Lạc - Huyện Na Rì |
802 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
803 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
804 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
805 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
806 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
807 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
808 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
809 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
810 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
811 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
812 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
813 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
814 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
815 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
816 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
817 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
818 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
819 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
820 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
821 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
822 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
823 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
824 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
825 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
826 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
827 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
828 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
829 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
830 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
831 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
832 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
833 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
834 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
835 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
836 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
837 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
838 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
839 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
840 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
841 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
842 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
843 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
844 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
845 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
846 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
847 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
848 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
849 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
850 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
851 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
852 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
853 |
Hoàng Thị My |
1984 |
thôn 3 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
854 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
855 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
856 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
857 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
858 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
859 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
860 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
861 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
862 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
863 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
864 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
865 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
866 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
867 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
868 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
869 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
870 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
871 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
872 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
873 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
874 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
875 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
876 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
877 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
878 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
879 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
880 |
Hoàng Thị Ánh |
1963 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
881 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
882 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
883 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
884 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
885 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
886 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
887 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
888 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
889 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
890 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
891 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
892 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
893 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
894 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
895 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
896 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
897 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
898 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
899 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
900 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
901 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
902 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
903 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
904 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
905 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
906 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
907 |
Hoàng thị An |
1961 |
thôn 2 - Xã Trần Phú - Huyện Na Rì |
908 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
909 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
910 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
911 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
912 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
913 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
914 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
915 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
916 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
917 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
918 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
919 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
920 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
921 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
922 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
923 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
924 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
925 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
926 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
927 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
928 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
929 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
930 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
931 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
932 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
933 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
934 |
Đinh Công Khánh |
1979 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
935 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
936 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
937 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
938 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
939 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
940 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
941 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
942 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
943 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
944 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
945 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
946 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
947 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
948 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
949 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
950 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
951 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
952 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
953 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
954 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
955 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
956 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
957 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
958 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
959 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
960 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
961 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
962 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
963 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
964 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
965 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
966 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
967 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
968 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
969 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
970 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
971 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
972 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
973 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
974 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
975 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
976 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
977 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
978 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
979 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
980 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
981 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
982 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
983 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
984 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
985 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
986 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Thượng Quan - Huyện Ngân Sơn |
987 |
Đặng Văn Long |
1972 |
tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
988 |
Bùi Thị Cốm |
1942 |
tổ 4 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
989 |
Hoàng Thị Miến |
1959 |
tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
990 |
Triệu Thị Lý |
1946 |
tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
991 |
Phan Văn Chính |
1970 |
Tổ 1 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
992 |
Phan Văn Chính |
1970 |
tổ 1 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
993 |
Hà Phương Thảo |
1976 |
tổ 7 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
994 |
Hoàng Văn Luyến |
1971 |
tổ 8 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn |
995 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
996 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
997 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
998 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
999 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1000 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1001 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1002 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1003 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1004 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1005 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1006 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1007 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1008 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1009 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1010 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1011 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1012 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1013 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1014 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1015 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1016 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1017 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1018 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1019 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1020 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1021 |
Nguyễn Văn A |
1964 |
thôn 2 - Xã Phúc Lộc - Huyện Ba Bể |
1022 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1023 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1024 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1025 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1026 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1027 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1028 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1029 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1030 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1031 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1032 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1033 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1034 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1035 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1036 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1037 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1038 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1039 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1040 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1041 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1042 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1043 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1044 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1045 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1046 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1047 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1048 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1049 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1050 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1051 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1052 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1053 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1054 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1055 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1056 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1057 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1058 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1059 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1060 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1061 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1062 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1063 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1064 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1065 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1066 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1067 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1068 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1069 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1070 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1071 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1072 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1073 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1074 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1075 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1076 |
Lý Phụ Chàn |
1962 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1077 |
Triệu Văn Lai |
1991 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1078 |
Lý Mùi Xiết |
1973 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1079 |
Triệu Trị Lẩy |
1992 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1080 |
Triệu Chòi Quyên |
1965 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1081 |
Bàn Sành Quẩy |
1982 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1082 |
Triệu Chòi Dùng |
1959 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1083 |
Đặng Quầy Hin |
0001 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1084 |
Triệu Chòi Vạng |
1962 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1085 |
Triệu Lồng Siệu |
1967 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1086 |
Triệu Chàn Phẩu |
1952 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1087 |
Lý Mùi Chuổng |
1968 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1088 |
Triệu Vần Phu |
0001 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1089 |
Lý Phụ Kinh |
1980 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1090 |
Triệu Chồng Sang |
1968 |
lủng tráng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1091 |
Phùng Văn Thạch |
1989 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1092 |
Đặng Vần Thim |
0001 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1093 |
Triệu Vần Pu |
1981 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1094 |
Bàn Vần Thông |
1961 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1095 |
Đặng Kiềm Chiêu |
1997 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1096 |
Triệu Mùi Liu |
1994 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1097 |
Triệu Tòn Ta |
1979 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1098 |
Đặng Mùi Sao |
1974 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1099 |
Đặng Vần Toòng |
1989 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1100 |
Phùng Văn Diêm |
1980 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1101 |
Đặng Phụ Tịnh |
1972 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1102 |
Phùng Mùi Khe |
0001 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1103 |
Triệu Chồng Piao |
1961 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1104 |
Phùng Văn Sỉnh |
1975 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1105 |
Phùng Xuân Phụng |
1958 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1106 |
Phùng Mùi Pu |
1956 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1107 |
Phùng Văn Tặng |
1991 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1108 |
Triệu Văn On |
1988 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1109 |
Triệu Văn Sinh |
1991 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1110 |
Phùng Thị Dất |
1982 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1111 |
Phùng Mùi Viện |
1981 |
đông đăm - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1112 |
Hứa Văn Khánh |
1987 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1113 |
Phùng Sùn Chòi |
1973 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1114 |
Đặng Thị Nguyệt |
1980 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1115 |
Triệu Vần Phâu |
1977 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1116 |
Bàn Mùi Nhậy |
1944 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1117 |
Triệu Vần Tịnh |
1944 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1118 |
Triệu Thị Nga |
1981 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1119 |
Phùng Sùn Pu |
1975 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1120 |
Triệu Lồng Kiêm |
1993 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1121 |
Triệu Chòi Hin |
1988 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1122 |
Triệu Lồng Phin |
1974 |
nà dài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1123 |
Hoàng Trí Chín |
0001 |
Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1124 |
Hoàng Trí Chín |
0001 |
nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1125 |
Lê Ngọc Bạo |
1968 |
Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1126 |
Lê Ngọc Bạo |
1968 |
nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1127 |
Triệu Văn Dũng |
0001 |
Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1128 |
Triệu Văn Dũng |
0001 |
nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1129 |
Lưu Thị Bóng |
0001 |
Thôn Nà Vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1130 |
Lưu Thị Bóng |
0001 |
nà vài - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1131 |
Triệu Văn Vụ |
0001 |
bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1132 |
Nguyễn Thị Sáu |
0001 |
bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1133 |
Dương Văn Lôi |
0001 |
bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1134 |
Dương Thiêm Tiện |
0001 |
bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1135 |
Nông Văn Ngọc |
1950 |
bản mới - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1136 |
Phùng Văn Tú |
1988 |
cốc lót - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1137 |
Nguyễn Văn Nghiêm |
1980 |
cốc lót - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1138 |
Từ Văn Miên |
1986 |
khuổi mản - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1139 |
Hà Thị Bời |
1993 |
khuổi mản - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1140 |
Lý Mùi Nhậy |
0001 |
khuổi mản - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1141 |
Đặng Mùi Chuổng |
0001 |
nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1142 |
Đặng Văn Nhì |
1989 |
nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1143 |
Lý Dào Pu |
1974 |
nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1144 |
Hoàng Văn Thiều |
1974 |
nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1145 |
Đặng Sùn Kiêm |
1951 |
nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1146 |
Ngôn Thị Tông |
1958 |
nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1147 |
Phượng Mùi Dất |
1971 |
nà ma - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1148 |
Triệu Lồng Ta |
1980 |
chợ giải - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1149 |
Ma Thế Hồ |
1960 |
chợ giải - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1150 |
Hoàng Văn Thượng |
1982 |
vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1151 |
Hoàng Thị Cảnh |
1945 |
vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1152 |
Nguyễn Thị Lành |
1963 |
vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1153 |
Hoàng Văn Tịch |
1977 |
vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1154 |
Hoàng Văn Thế |
1992 |
vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1155 |
Dương Văn Thuyên |
0001 |
vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1156 |
Hoàng Thị Sần |
1963 |
vằng kè - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1157 |
Lý Văn Biên |
0001 |
cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1158 |
Hoàng Thị Đầm |
1965 |
cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1159 |
Trần Văn Sỹ |
1968 |
cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1160 |
Lý Văn Hùng |
1984 |
cốc lùng - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1161 |
Bàn Văn Cửu |
0001 |
nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1162 |
Sằm Thị Hả |
1960 |
nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1163 |
Hoàng Thị Huyền |
1975 |
nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1164 |
Bàn Văn Sếnh |
1964 |
nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1165 |
Chu Thị Thanh |
1984 |
nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1166 |
Bàn Văn Quân |
1984 |
nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1167 |
Bàn Văn Thắng |
1979 |
nà mèo - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1168 |
Triệu Thị M |
0001 |
nà pha - Xã Đồng Lạc - Huyện Chợ Đồn |
1169 |
nguyễn văn A |
1980 |
tiểu khu2 - Thị trấn Chợ Rã - Huyện Ba Bể |
1170 |
nguyễn thị nga |
2002 |
bản khang - Xã Xuân Lạc - Huyện Chợ Đồn |
1171 |
Hà Thị Huê |
0001 |
khuổi xỏm - Xã Yên Phong - Huyện Chợ Đồn |
1172 |
Lã Văn Viễn |
1995 |
thôn 5 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1173 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1174 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1175 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1176 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1177 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1178 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1179 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1180 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1181 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1182 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1183 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1184 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1185 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1186 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1187 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1188 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1189 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1190 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1191 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1192 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1193 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1194 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1195 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1196 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1197 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
thôn 3 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1198 |
Vi Văn Hiệp |
0001 |
Thôn 7 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1199 |
Vi Văn Hiệp |
0001 |
thôn 7 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1200 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1201 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1202 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1203 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1204 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1205 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1206 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1207 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1208 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1209 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1210 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1211 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1212 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1213 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1214 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1215 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1216 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1217 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1218 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1219 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1220 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1221 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1222 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1223 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1224 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1225 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1226 |
Lường Văn Trọng |
1969 |
thôn 2 - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1227 |
Triệu Hữu Thịnh |
1991 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1228 |
Triệu Hữu Thịnh |
1991 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1229 |
Âu Đình Cử |
1965 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1230 |
Âu Đình Cử |
1965 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1231 |
Nguyễn Thị Lê |
1978 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1232 |
Nguyễn Thị Lê |
1978 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1233 |
Nguyễn Thị Đào |
1958 |
2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1234 |
Hoàng Thị Vóc |
1958 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1235 |
Hoàng Thị Vóc |
1958 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1236 |
Trần Thị Nhâm |
1952 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1237 |
Trần Thị Nhâm |
1952 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1238 |
Trần Văn Hiệp |
1987 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1239 |
Trần Văn Hiệp |
1987 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1240 |
Nguyễn Thị Bình |
1959 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1241 |
Nguyễn Thị Bình |
1959 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1242 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1243 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1244 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1245 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1246 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1247 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1248 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1249 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1250 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1251 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1252 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1253 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1254 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1255 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1256 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1257 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1258 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1259 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1260 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1261 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1262 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1263 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1264 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1265 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1266 |
Hoàng Thị Lụa |
1984 |
thôn 3 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1267 |
Mông Thị Vừng |
1952 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1268 |
Mông Thị Vừng |
1952 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1269 |
Triệu Văn Tuấn |
2000 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1270 |
Triệu Văn Tuấn |
2000 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1271 |
Hà Thị Tầm Anh Thư |
1999 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1272 |
Hà Thị Tầm Anh Thư |
1999 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1273 |
Hoàng Thị Xuân |
1994 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1274 |
Hoàng Thị Xuân |
1994 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1275 |
Hoàng Thị Hiền |
1993 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1276 |
Hoàng Thị Hiền |
1993 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1277 |
Hà Thị Chúy |
1988 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1278 |
Hà Thị Chúy |
1988 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1279 |
Bế Thị Thiết |
1983 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1280 |
Bế Thị Thiết |
1983 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1281 |
Hà Thị Điềm |
1982 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1282 |
Hà Thị Điềm |
1982 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1283 |
Lý Thị Lưu |
1979 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1284 |
Lý Thị Lưu |
1979 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1285 |
Hoàng Thị Chuyên |
1979 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1286 |
Hoàng Thị Chuyên |
1979 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1287 |
Triệu Thị Hoa |
1974 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1288 |
Triệu Thị Hoa |
1974 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1289 |
Dương Thị Thanh Trì |
1974 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1290 |
Dương Thị Thanh Trì |
1974 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1291 |
Nông Thị Thỏa |
1972 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1292 |
Nông Thị Thỏa |
1972 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1293 |
Phùng Thị Giang |
1971 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1294 |
Phùng Thị Giang |
1971 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1295 |
Nông Thị Kiêm |
1968 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1296 |
Nông Thị Kiêm |
1968 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1297 |
Âu Thị Nhạ |
1968 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1298 |
Âu Thị Nhạ |
1968 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1299 |
Dương Thị Thảo |
1968 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1300 |
Dương Thị Thảo |
1968 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1301 |
Hà Thị Thậm |
1967 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1302 |
Hà Thị Thậm |
1967 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1303 |
Dương Thị Thơm |
1967 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1304 |
Dương Thị Thơm |
1967 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1305 |
Phùng Thị Nhị |
1965 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1306 |
Phùng Thị Nhị |
1965 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1307 |
Nguyễn Thị Xuân |
1964 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1308 |
Nguyễn Thị Xuân |
1964 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1309 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1310 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1311 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1312 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1313 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1314 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1315 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1316 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1317 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1318 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1319 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1320 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1321 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1322 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1323 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1324 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1325 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1326 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1327 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1328 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1329 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1330 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1331 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1332 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1333 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1334 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1335 |
Phùng Thị Đẹp |
1963 |
thôn 2 - Xã Côn Minh - Huyện Na Rì |
1336 |
Âu Thị Dinh |
1963 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1337 |
Âu Thị Dinh |
1963 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1338 |
Triệu Thị Thư |
1961 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1339 |
Triệu Thị Thư |
1961 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1340 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1341 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1342 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1343 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1344 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1345 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1346 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1347 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1348 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1349 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1350 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1351 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1352 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1353 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1354 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1355 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1356 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1357 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1358 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1359 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1360 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1361 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1362 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1363 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1364 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1365 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1366 |
Hà Thị Đẹp |
1961 |
thôn 2 - Xã Hà Hiệu - Huyện Ba Bể |
1367 |
Âu Thị Phấn |
1961 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1368 |
Âu Thị Phấn |
1961 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1369 |
Đặng Thị Lan |
1960 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1370 |
Đặng Thị Lan |
1960 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1371 |
Hoàng Thị Lót |
1960 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1372 |
Hoàng Thị Lót |
1960 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1373 |
Âu Thị Như |
1959 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1374 |
Âu Thị Như |
1959 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1375 |
Nguyễn Thị Quy |
1959 |
2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1376 |
Hà Thị Việt |
1957 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1377 |
Hà Thị Việt |
1957 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1378 |
Lèng Thị Chiêu |
1947 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1379 |
Lèng Thị Chiêu |
1947 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1380 |
Ngô Thị Hồng |
1944 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1381 |
Ngô Thị Hồng |
1944 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1382 |
Lưu Thị Thì |
1944 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1383 |
Lưu Thị Thì |
1944 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1384 |
Vi Thị Tọe |
1935 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1385 |
Vi Thị Tọe |
1935 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1386 |
Âu Đình Triệu |
1998 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1387 |
Âu Đình Triệu |
1998 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1388 |
Dương Văn Thoả |
1996 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1389 |
Dương Văn Thoả |
1996 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1390 |
Trần Kim Giang |
1995 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1391 |
Trần Kim Giang |
1995 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1392 |
Hoàng Tiến An |
1993 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1393 |
Hoàng Tiến An |
1993 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1394 |
Triệu Phúc Minh |
1993 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1395 |
Triệu Phúc Minh |
1993 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1396 |
Triệu Phúc Xuân |
1992 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1397 |
Triệu Phúc Xuân |
1992 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1398 |
Lường Mạnh Viết |
1992 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1399 |
Lường Mạnh Viết |
1992 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1400 |
Phùng Minh Quang |
1991 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1401 |
Phùng Minh Quang |
1991 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1402 |
Triệu Hữu Tuấn |
1990 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1403 |
Triệu Hữu Tuấn |
1990 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1404 |
Đinh Văn Chiều |
1990 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1405 |
Đinh Văn Chiều |
1990 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1406 |
Triệu Xuân Quảng |
1990 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1407 |
Triệu Xuân Quảng |
1990 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1408 |
Âu Đình Thuận |
1989 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1409 |
Âu Đình Thuận |
1989 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1410 |
Bàn Hữu Trung |
1989 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1411 |
Bàn Hữu Trung |
1989 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1412 |
Hà Hữu Hữu |
1989 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1413 |
Hà Hữu Hữu |
1989 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1414 |
Hoàng Hữu Sơn |
1968 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1415 |
Hoàng Hữu Sơn |
1968 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1416 |
Phùng Minh Duy |
1988 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1417 |
Phùng Minh Duy |
1988 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1418 |
Bàn Hữu Tài |
1987 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1419 |
Bàn Hữu Tài |
1987 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1420 |
Bàn Tiến Lợi |
1987 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1421 |
Bàn Tiến Lợi |
1987 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1422 |
Triệu Văn Thái |
1987 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1423 |
Triệu Văn Thái |
1987 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1424 |
Triệu Phúc Thông |
1987 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1425 |
Triệu Phúc Thông |
1987 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1426 |
Vi Văn Bổng |
1985 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1427 |
Vi Văn Bổng |
1985 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1428 |
Vi Văn Trưởng |
1985 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1429 |
Vi Văn Trưởng |
1985 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1430 |
Bàn Tiến Kim |
1985 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1431 |
Bàn Tiến Kim |
1985 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1432 |
Bàn Tiến Phúc |
1984 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1433 |
Bàn Tiến Phúc |
1984 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1434 |
Trần Tiến Thêm |
1984 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1435 |
Trần Tiến Thêm |
1984 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1436 |
Hà Hữu Chiến |
1983 |
2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1437 |
Triệu Phúc Cường |
1983 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1438 |
Triệu Phúc Cường |
1983 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1439 |
Bàn Hữu Khoa |
1983 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1440 |
Bàn Hữu Khoa |
1983 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1441 |
Mạn Văn Thế |
1983 |
2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1442 |
Triệu Văn Vượng |
1982 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1443 |
Triệu Văn Vượng |
1982 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1444 |
Bàn Hữu Minh |
1981 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1445 |
Bàn Hữu Minh |
1981 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1446 |
Trần Văn Xuyên |
1981 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1447 |
Trần Văn Xuyên |
1981 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1448 |
Trần Tiến An |
1980 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1449 |
Trần Tiến An |
1980 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1450 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1451 |
Vi Văn Tuấn |
1980 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1452 |
Hoàng Hữu Vy |
1979 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1453 |
Hoàng Hữu Vy |
1979 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1454 |
Phùng Thị Báo |
1979 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1455 |
Phùng Thị Báo |
1979 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1456 |
Vi Văn Hiệp |
1979 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1457 |
Vi Văn Hiệp |
1979 |
Thôn 1002 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1458 |
Triệu Xuân Lâm |
1978 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1459 |
Triệu Xuân Lâm |
1978 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1460 |
Trần Tiến Vinh |
1978 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1461 |
Trần Tiến Vinh |
1978 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1462 |
Hoàng Hữu Thường |
1978 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1463 |
Hoàng Hữu Thường |
1978 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1464 |
Triệu Văn Sơn |
1977 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1465 |
Triệu Văn Sơn |
1977 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1466 |
Triệu Hữu Báo |
1977 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1467 |
Triệu Hữu Báo |
1977 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1468 |
Triệu Kim Mạn |
1977 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1469 |
Triệu Kim Mạn |
1977 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1470 |
Âu Đình Toàn |
1975 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1471 |
Âu Đình Toàn |
1975 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1472 |
Hoàng Hữu Thật |
1974 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1473 |
Hoàng Hữu Thật |
1974 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1474 |
Phùng Vinh Sáo |
1973 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1475 |
Phùng Vinh Sáo |
1973 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1476 |
Hà Hữu Thuận |
1973 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1477 |
Hà Hữu Thuận |
1973 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1478 |
Hoàng Thông Đường |
1973 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1479 |
Hoàng Thông Đường |
1973 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1480 |
Bàn Tiến Minh |
1972 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1481 |
Bàn Tiến Minh |
1972 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1482 |
Triệu Phúc Báo |
1972 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1483 |
Triệu Phúc Báo |
1972 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1484 |
Phùng Vinh Khách |
1972 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1485 |
Phùng Vinh Khách |
1972 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1486 |
Bàn Hữu Thành |
1972 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1487 |
Bàn Hữu Thành |
1972 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1488 |
Hoàng Thông Quảng |
1972 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1489 |
Hoàng Thông Quảng |
1972 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1490 |
Hoàng Hữu Mạn |
1971 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1491 |
Hoàng Hữu Mạn |
1971 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1492 |
Trần Tiến Thanh |
1971 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1493 |
Trần Tiến Thanh |
1971 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1494 |
Lý Quý Mạn |
1971 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1495 |
Lý Quý Mạn |
1971 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1496 |
Hoàng Thông Mạn |
1971 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1497 |
Hoàng Thông Mạn |
1971 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1498 |
Âu Đình Ân |
1971 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1499 |
Âu Đình Ân |
1971 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1500 |
Triệu Kim Thanh |
1971 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1501 |
Triệu Kim Thanh |
1971 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1502 |
Phùng Kim Đinh |
1970 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1503 |
Phùng Kim Đinh |
1970 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1504 |
Triệu Phúc Thọ |
1970 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1505 |
Triệu Phúc Thọ |
1970 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1506 |
Phùng Kim Chương |
1968 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1507 |
Phùng Kim Chương |
1968 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1508 |
Hoàng Thông Tài |
1967 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1509 |
Hoàng Thông Tài |
1967 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1510 |
Bàn Quý Đức |
1966 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1511 |
Bàn Quý Đức |
1966 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1512 |
Lường Văn Dũng |
1966 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1513 |
Lường Văn Dũng |
1966 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1514 |
Dương Văn Quyết |
1966 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1515 |
Dương Văn Quyết |
1966 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1516 |
Triệu Sào Tám |
1965 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1517 |
Triệu Sào Tám |
1965 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1518 |
Trần Tiến Tài |
1965 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1519 |
Trần Tiến Tài |
1965 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1520 |
Lý Quý Tài |
1964 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1521 |
Lý Quý Tài |
1964 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1522 |
Hà Văn Vinh |
1964 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1523 |
Hà Văn Vinh |
1964 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1524 |
Bàn Văn Thắng |
1964 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1525 |
Bàn Văn Thắng |
1964 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1526 |
Hà Hữu Du |
1966 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1527 |
Hà Hữu Du |
1966 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1528 |
Phùng Vinh Hòa |
1963 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1529 |
Phùng Vinh Hòa |
1963 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1530 |
Phùng Vinh Sơn |
1963 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1531 |
Phùng Vinh Sơn |
1963 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1532 |
Triệu Kim Nguyện |
1962 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1533 |
Triệu Kim Nguyện |
1962 |
Thôn 1008 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1534 |
Triệu Hữu Vượng |
1959 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1535 |
Triệu Hữu Vượng |
1959 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1536 |
Âu Đình Đề |
1959 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1537 |
Âu Đình Đề |
1959 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1538 |
Lý Quý Ngân |
1958 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1539 |
Lý Quý Ngân |
1958 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1540 |
Hoàng Hữu Điền |
1957 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1541 |
Hoàng Hữu Điền |
1957 |
Thôn 1005 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1542 |
Triệu Văn Quyết |
1955 |
2 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1543 |
Vi Văn Sín |
1955 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1544 |
Vi Văn Sín |
1955 |
Thôn 1004 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1545 |
Triệu Sào Kim |
1955 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1546 |
Triệu Sào Kim |
1955 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1547 |
Hoàng Hữu Thăng |
1953 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1548 |
Hoàng Hữu Thăng |
1953 |
Thôn 1003 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1549 |
Lèng Văn Hử |
1951 |
Thôn 4 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1550 |
Trần Văn Sương |
1950 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1551 |
Trần Văn Sương |
1950 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1552 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1553 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1554 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1555 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1556 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1557 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1558 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1559 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1560 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1561 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1562 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1563 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1564 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1565 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1566 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1567 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1568 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1569 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1570 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1571 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1572 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1573 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1574 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1575 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1576 |
Triệu Sinh Phú |
1950 |
thôn 3 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1577 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1578 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1579 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1580 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1581 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1582 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1583 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1584 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1585 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1586 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1587 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1588 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1589 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1590 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1591 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1592 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1593 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1594 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1595 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1596 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1597 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1598 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1599 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1600 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1601 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1602 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1603 |
Đinh Sỹ Cao |
1944 |
thôn 2 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1604 |
Triệu Sào Hồng |
1944 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1605 |
Triệu Sào Hồng |
1944 |
Thôn 1007 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1606 |
Dương Văn Thắng |
1942 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1607 |
Dương Văn Thắng |
1942 |
Thôn 1006 - Xã Quân Hà - Huyện Bạch Thông |
1608 |
Đinh Văn Chiến |
1970 |
Thôn 7 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1609 |
Đinh Văn Chiến |
1970 |
thôn 7 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1610 |
Dương Văn Thực |
1964 |
Thôn 6 - Xã Mai Lạp - Huyện Chợ Mới |
1611 |
Nông Văn Vỹ |
1970 |
Thôn Đình - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1612 |
Nguyễn Văn Dũng |
2000 |
Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1613 |
Đinh Thị Bích Liên |
1978 |
Thôn lam - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1614 |
Lường Văn Trọng |
1978 |
Thôn son - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1615 |
Lý Văn Thăng |
1978 |
Thôn thanh - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1616 |
Nguyen Văn B |
2024 |
Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1617 |
nguyen van a |
2024 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1618 |
nguyen van a |
2024 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1619 |
nguyen van a |
2024 |
Thôn Lủng Muổng - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1620 |
trinh thi thu giang |
1986 |
Thôn Vĩ Dạ - Phường Nguyễn Thị Minh Khai - Thành Phố Bắc Kạn |
1621 |
Nguyễn văn A |
2010 |
Thôn Cọn Luông - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1622 |
Cà Thị Thoan |
1990 |
Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1623 |
Nguyễn Văn Nam |
1990 |
Thôn Pó - Xã Cư Lễ - Huyện Na Rì |
1624 |
Vi Văn Lực |
1972 |
Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1625 |
Lê Việt Anh |
1985 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1626 |
Lê Việt Anh |
1985 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1627 |
Luồng Văn Thả |
1980 |
Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1628 |
Nguyễn Văn Cần |
1981 |
Thôn Cọn Luông - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1629 |
Hoàng Chí Thanh |
1980 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1630 |
Hoàng Chí Thanh |
1980 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1631 |
Trần Thị Hiền Hồ |
2007 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1632 |
Trần Thị Hiền Hồ |
2007 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1633 |
Đặng Vần Luồng |
1957 |
Thôn Khuổi Bốc - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1634 |
Trần Thị Hiền |
2007 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1635 |
Trần Thị Hiền |
2007 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1636 |
Pham Văn An |
1980 |
Thôn Khuổi Bốc - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1637 |
Lường Văn Thìn |
1980 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1638 |
Lường Văn Thìn |
1980 |
Thôn Bản Sáp - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |
1639 |
Triệu Văn Cuối |
1998 |
Thôn Khuổi Khỉ - Xã Xuân La - Huyện Pác Nặm |